Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
郁郁たる いくいくたる
thơm
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)