高次
こうじ「CAO THỨ」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Cao hơn - thứ tự -; meta -

Từ trái nghĩa của 高次
高次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高次
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
高次効果 たかすぎこうか
hiệu quả bậc cao
高次言語 こうじげんご
meta ngôn ngữ
高次導関数 こうじどうかんすう
đạo hàm bậc cao
高次化合物 こうじかごうぶつ
hợp chất bậc cao
高次方程式 こうじほうていしき
Phương trình bậc cao.
高次発声中枢 こうじはっせいちゅうすう
hạt nhân trong não của chim biết hót cần thiết cho cả việc học và tạo ra tiếng hót của chim