Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級言語 こうきゅうげんご
ngôn ngữ lập trình cấp cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高水準言語 こうすいじゅんげんご
ngôn ngữ bậc cao
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高言 こうげん
khoe khoang; khoác lác; khoe khoang
語学/言語 ごがく/げんご