高次方程式 こうじほうていしき
Phương trình bậc cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
次式 じしき つぎしき
đi theo phương trình
式次 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
三次式 さんじしき
phương trình bậc ba