Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次方程式 こうじほうていしき
Phương trình bậc cao.
式次 しきじ
sự biết viết, sự biết đọc
次式 じしき つぎしき
đi theo phương trình
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao