Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高瀬舟 たかせぶね
cái xuồng
高瀬 たかせ
cạn
小舟 こぶね
tàu nhỏ; thuyền nhỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
高説 こうせつ
cao kiến, ý kiến sáng suốt, ý kiến hay (kính ngữ chỉ ý kiến của người đối diện)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao