Các từ liên quan tới 高田橋 (会津若松市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.