Các từ liên quan tới 高田真希 (声優)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
高優先 こうゆうせん
quyền ưu tiên cao, sự ưu tiên cao