Các từ liên quan tới 高田純 (物理学者)
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
原子物理学者 げんしぶつりがくしゃ
nhà vật lý hạt nhân
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
純理 じゅんり
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
高学歴者 こうがくれきしゃ
người có học vấn cao