Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎日毎日 まいにちまいにち
ngày qua ngày, từng ngày
毎次 まいじ
mỗi lần
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
毎日 まいにち
hàng ngày
日毎 ひごと
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
日毎夜毎 ひごとよごと
ngày và đêm
パラダイス
thiên đường.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao