Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高田課長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
課長 かちょう
khoa trưởng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
鬼課長 おにかちょう
người quản lý không thông cảm, trưởng bộ phận với trái tim sắt đá
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước