Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知西南交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi