Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高知西南交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam
南南西 なんなんせい
Nam-tây nam
高度交通システム こうどこうつうシステム
hệ thống truyền tải thông minh-its
南西 なんせい みなみにし
Tây Nam
西南 せいなん にしみなみ
tây nam.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).