Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
高学年 こうがくねん
học sinh lớp trên (lớp năm, lớp sáu) ở trường tiểu học (ở Nhật, thời gian học ở bậc tiểu học là sáu năm)
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
高校進学 こうこうしんがく
việc học lên cấp 3
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.