Các từ liên quan tới 高砂駅 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高砂 たかさご タカサゴ
người thợ may hai mặt
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.