Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高祖憲治
高祖 こうそ
cao tổ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高祖父 こうそふ
ông cố, cụ ông
高祖母 こうそぼ
bà cố, cụ bà
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.