Các từ liên quan tới 高等学校学習指導要領
学習指導要領 がくしゅうしどうようりょう
chương trình giảng dạy
学習指導 がくしゅうしどう
sự hướng dẫn học tập
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
指導要領 しどうようりょう
chương trình học được chính phủ duyệt; (giáo dục) những nguyên tắc chỉ đạo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.