Các từ liên quan tới 高等学校必履修科目未履修問題
履修 りしゅう
sự tham gia học hành; sự hoàn thành khoá học
必修科目 ひっしゅうかもく
những môn cần phải học.
再履修 さいりしゅう
Học lại
履修登録 りしゅうとうろく
đăng ký khóa học
必修 ひっしゅう
sự cần phải học; cái cần phải sửa.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
専修科目 せんしゅうかもく
one's special subject, specialized subject, major