Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高等検察庁
最高検察庁 さいこうけんさつちょう
người khởi tố công cộng tối cao có văn phòng
検察庁 けんさつちょう
viện kiểm sát
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
地方検察庁 ちほうけんさつちょう
người khởi tố quần chúng khu có văn phòng
最高検察院 さいこうけんさついん
viện kiểm sát tối cao.
検察 けんさつ
sự kiểm sát; sự giám sát; kiểm sát; giám sát
警察庁 けいさつちょう
Cơ quan Cảnh sát Quốc gia
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police