Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高等 こうとう
cao đẳng; đẳng cấp cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
初等科 しょとうか
hướng cơ bản
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
高等部 こうとうぶ
cao đẳng
等高線 とうこうせん
đường viền, đường quanh, đường mức
高等官 こうとうかん
viên chức bậc trên