高等
こうとう「CAO ĐẲNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cao đẳng; đẳng cấp cao
イルカ
は
葉高等
な
知能
を
持
っているようだ。
Dường như cá heo có một trí thông minh cao.
人間
は
高等動物
だ。
Con người là động vật đẳng cấp cao.
