Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高英傑
英傑 えいけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính