高血糖
こうけっとう「CAO HUYẾT ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Tăng đường huyết

高血糖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高血糖
高血糖症 こうけっとうしょう
tăng đường huyết
昏睡-高血糖高浸透圧性 こんすい-だかけっとーこーしんとーあつせー
tăng thẩm thấu do tăng glucose máu
血糖 けっとう
đường trong máu; lượng đường trong máu
アミノとう アミノ糖
đường amin
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
低血糖 ていけっとう
hạ đường huyết; lượng đường trong máu thấp
血糖値 けっとうち
mức độ đường có trong máu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.