Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
辻 つじ
đường phố; crossroad
修道院長 しゅうどういんちょう
cha trưởng tu viện
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao