Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高辻章長
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
辻 つじ
đường phố; crossroad
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất