高速スイッチング
こうそくスイッチング
☆ Danh từ
Chuyển mạch tốc độ cao

高速スイッチング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速スイッチング
chuyển mạch; chuyển đổi; chuyển trạng thái
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
セルスイッチング セル・スイッチング
chuyển đổi ô
パケットスイッチング パケット・スイッチング
sự chuyển đổi gói
スイッチングルータ スイッチング・ルータ
bộ định tuyến chuyển mạch
スイッチングテーブル スイッチング・テーブル
bảng chuyển mạch