高速度鋼
こうそくどこう「CAO TỐC ĐỘ CƯƠNG」
☆ Danh từ
Cao tốc tôi luyện

高速度鋼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速度鋼
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速度 こうそくど
tốc độ cao
超高速度 ちょうこうそくど
siêu tốc
高速度写真 こうそくどしゃしん
nhiếp ảnh cao tốc
高速度撮影 こうそくどさつえい
sự chụp ảnh tốc độ cao
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高清浄度ステンレス鋼 こうせいじょうどステンレスこう
thép không gỉ có độ tinh khiết cao