Các từ liên quan tới 高速鉄道の最高速度記録の歴史
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
高速鉄道 こうそくてつどう
đường sắt cao tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高速度 こうそくど
tốc độ cao
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高記録 さいこうきろく
tốt (cao) bản ghi; bản ghi mới
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao