Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高階貴子
階高 かいだか
chiều cao của tầng
高貴 こうき
cao quí.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
貴族階級 きぞくかいきゅう
tầng lớp quý tộc
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高貴物 こうきぶつ
báu vật.
貴公子 きこうし
quí công tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children