Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高階順治
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
階高 かいだか
chiều cao của tầng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
段階的治療 だんかいてきちりょー
trị liệu cấp tiến