高音
こうおん たかね「CAO ÂM」
☆ Danh từ
Âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai.

Từ đồng nghĩa của 高音
noun
Từ trái nghĩa của 高音
高音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高音
高音部 こうおんぶ たかねぶ
gấp ba; cao đốt sém tiếng nói
中高音部 ちゅうこうおんぶ なかだかおとべ
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
高音部記号 こうおんぶきごう たかねぶきごう
(âm nhạc) khóa giọng cao; khóa son
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
音高 おんこう
cao độ (độ cao)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm