Các từ liên quan tới 髙橋大輔 (アナウンサー)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ