Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
梨子地 なしじ
nashiji (lacquering technique using gold or silver powder or flakes)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
梨 なし
quả lê
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.