Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
橋 きょう はし
cầu