Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 髙田彪我
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
我田引水 がでんいんすい
tìm kiếm lợi ích cho bản thân; tính toán cho lợi ích của chính bản thân
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
我方 わがかた
chúng tôi, chúng ta