Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
須髯 しゅぜん
râu
肉髯 にくぜん
tích gà
青髯 あおひげ
vẽ tóc mai trong kabuki để thể hiện việc đã được cao râu gọn gàng
鬚髯 しゅぜん
râu mép; râu cằm
白髯 はくぜん
bộ râu trắng
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu