髷物
まげもの「VẬT」
☆ Danh từ
Thời gian vở kịch, thời gian chơi
Phim dài tập

髷物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 髷物
丁髷物 ちょんまげもの
period play (esp. set in the Edo period), period drama
髷 まげ
búi tóc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
笄髷 こうがいわげ
type of Japanese woman's hairstyle using a hairpin (Edo period)
丁髷 ちょんまげ
Búi tóc kiểu samurai