Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
次に つぎに
kế tiếp.
のように
cũng như.
鬼のように おにのように
cực kỳ, vô cùng
王のように おうのように
như một ngài
次第次第に しだいしだいに
dần dần
昔のように むかしのように
như xưa.
次々に つぎつぎに
lần lượt; từng cái một