Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涙目 なみだめ
rưng rưng nước mắt
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
マス目 マス目
chỗ trống
鬼金目 おにきんめ オニキンメ
cá răng nanh thông thường
鬼目ナット おにめナット
tán chấu, tán hoa mai
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目に涙がたまる めになみだがたまる
chảy nước mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.