Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼ヶ岩ノ頭
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩頭 がんとう
mỏm đá
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
ヶ月 かげつ
- những tháng