Các từ liên quan tới 鬼丸 ONIMARU
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸丸と まるまると
đoàn
剣鬼 けんき けんおに
người múa kiếm quái quỷ
鬼鼠 おにねずみ オニネズミ
Bandicota indica (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼星 おにぼし
Sao Quỷ (1 trong 28 chòm sao của Trung Quốc cổ đại)
鬼瓦 おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)