Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼八頭かかし
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
八頭 はちがしら
khoai sọ
八つ頭 やつがしら やっつあたま
giống khoai lang
八頭身 はっとうしん
beautiful well-proportioned woman (body 8 times longer than head)
一か八か いちかばちか いちかはちか
chìm hoặc bơi
頭から あたまから
từ đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭をかかえる あたまをかかえる
bị lúng túng rất nhiều, gặp rắc rối