Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼哭街
鬼哭 きこく
tiếng khóc của một hồn ma vất vưởng, oan khuất
鬼哭啾々 きこくしゅうしゅう
tiếng than khóc của vong linh những người chết bi thảm
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
痛哭 つうこく
sự than khóc
憂哭 うきね
thổn thức
哀哭 あいこく
Sự đau buồn; sự phiền muộn; sự than khóc.
慟哭 どうこく
khóc than; than vãn