鬼子
おにご おにっこ「QUỶ TỬ」
☆ Danh từ
Trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai

鬼子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼子
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
親に似ぬ子は鬼子 おやににぬこはおにご
đứa trẻ ma quỷ không giống cha mẹ
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
鬼田平子 おにたびらこ オニタビラコ
hoàng đương Nhật Bản
鬼野芥子 おにのげし
nhũ cúc, rồng cúc nhọn
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử