鬼子母神
きしもじん きしぼじん「QUỶ TỬ MẪU THẦN」
☆ Danh từ
Nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con

鬼子母神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼子母神
恐れ入谷の鬼子母神 おそれいりやのきしぼじん おそれいりやのきしもじん
sorry, beg pardon, much obliged
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
母子 ぼし
mẹ con; mẫu tử.
神算鬼謀 しんさんきぼう
mưu kế tài tình
神出鬼没 しんしゅつきぼつ
xuất hiện trong những chỗ bất ngờ và ở (tại) sự bất ngờ những chốc lát; lảng tránh; con ma
牛鬼蛇神 ぎゅうきだしん
wicked and perverse, weird and incoherent