Các từ liên quan tới 鬼平犯科帳スペシャル 一寸の虫
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
スペシャル スペシャル
đặc biệt
一寸 いっすん ちょっと ちょと チョット ちょいと チョッと
một chút; một lát; một lúc; hơi hơi
平虫 ひらむし ヒラムシ
giun dẹp
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一寸の虫にも五分の魂 いっすんのむしにもごぶのたましい
Con giun xéo lắm cũng quằn
一寸先 いっすんさき
một inch phía trước; tương lai tức thời
一寸見 ちょっとみ
một cái nhìn hoặc cái liếc