Các từ liên quan tới 鬼平犯科帳スペシャル 引き込み女
スペシャル スペシャル
đặc biệt
鬼女 きじょ
nữ quỷ; quỷ cái.
引き込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引き込み線 ひきこみせん
(đường sắt) đứng bên; dịch vụ hàng; dịch vụ dây
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
女犯 にょぼん
sin of having sexual relations with a woman (for a Buddhist priest)
引込みケーブル ひきこみケーブル
cáp nối cạc
引っ込み ひっこみ
kéo vào; lôi kéo; kéo về; rút lui; cứ ở nhà không ra đến ngoài; sự tiêu cực; sự buồn chán