Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
将棋 しょうぎ
cờ bạc
将棋指し しょうぎさし
người (bộ) chơi shogi
将棋倒し しょうぎだおし
sự đổ dần dần hàng loạt; việc đổ dần dần thành loạt; việc ngã dúi dụi vào nhau
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
鬼将軍 おにしょうぐん
tướng quân quỷ
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)