Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼火の町
鬼火 おにび
ma trơi; đèn ma
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
鬼の形相 おにのきょうそう
nét mặt giận dữ, đáng sợ như quỷ
鬼の霍乱 おにのかくらん
Người có tướng mạo to lớn nhưng lại hay bị ốm
鬼の矢幹 おにのやがら オニノヤガラ
hoa thiên ma
胡鬼の子 こぎのこ コギノコ
buckleya lanceolata (là một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
夜の悪鬼 よるのあっき
dạ xoa.
鬼滅の刃 きめつのやいば
Thanh gươm diệt quỷ