Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
む。。。 無。。。
vô.
無医村 むいそん
làng không có bác sĩ
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
里 さと り
lý
鳥無き里の蝙蝠 とりなきさとのこうもり
việc người kém cỏi ba hoa khoác lác, ra vẻ kiêu căng ở nơi không có người tài