鬼草
おにくさ オニクサ「QUỶ THẢO」
☆ Danh từ
Gelidium japonicum (loài rong biển)

鬼草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼草
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
剣鬼 けんき けんおに
người múa kiếm quái quỷ
鬼鼠 おにねずみ オニネズミ
Bandicota indica (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼星 おにぼし
Sao Quỷ (1 trong 28 chòm sao của Trung Quốc cổ đại)
鬼瓦 おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.