Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鬼頭白雨
鬼頭 おにがしら とう
Tua trang trí treo đầu cờ ( được làm từ đuôi bò, đuôi ngựa, vải lanh nhuộm đen... ), dùng trong các nghi lễ như đăng quang hoặc tẩy uế.
白雨 はくう
mưa vòi tắm (trận mưa)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白鬼茸 しろおにたけ シロオニタケ
Amanita virgineoides (một loài nấm thuộc chi Amanita trong họ Amanitaceae)
白髪頭 しらがあたま はくはつあたま
có lông xám hoặc bạc
白頭翁 はくとうおう
ông già tóc bạc phơ; chim sáo xám; hạt cỏ chân ngỗng phơi khô
白頭鷲 はくとうわし ハクトウワシ
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
黒風白雨 こくふうはくう こく ふうはくう
sự mưa to kèm gió mạnh; cơn mưa to kèm gió mạnh, cơn giông tố